HNX 일본어사전
今週は彼女は恋人から手紙を受け取った
Tuần nào chị ấy cũng nhận được thư của người yêu.
Word List
単語
意味
【新規単語一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved